Máy chuẩn độ Karl
Fischer dùng để phân tích ham lượng nước trong mẫu
Model: V20
Hãng sản xuất: METTLER
TOLEDO
Xuất Xứ: Thụy Sĩ
1. Tính năng & Thông số
kỹ thuật:
Máy chuẩn độ tự động Karl Fischer dùng xác định ẩm V20 hay còn gọi
là Once click Water Determination Karl
Fischer“. bắt đầu và kết thúc quá trình chuẩn độ chỉ cần một thao tác (1 click)
-
Áp dụng để xác định ẩm trong khoảng từ 100ppm đến 100% H2O
-
Áp dụng để xác định hàm lượng nước trong
mẫu dạng lỏng, dạng rắn hay dạng khí
-
Màn hình cảm ứng màu thân thiện.Thao tác
vận hành đơn giản, chỉ cần một thao tác nhấn nút là có thể bắt đầu quá trình chạy
mẫu và tự động in ra kết quả cũng như hút dung môi ra khỏi cốc chuẩn độ và tự động
bơm dung môi mới vào với tốc độ nhanh ( Solvent Manager)
-
Có thể tạo 4
shortcuts để bắt đầu nhanh phương pháp phân tích trên màng hình chính,
hoặc các thao tác khác như: thay đổi dung môi,.
-
Máy được cài đặt sẵn 2 phương pháp chuẩn của nhà sản xuất. Có thể tạo 5 phương pháp.
-
Không thể tự động tính toán kết quả
trong trường hợp dùng phương pháp phân tích hoà tan mẫu bên ngoài bằng dung môi
khác sau đó mới phân tích bằng máy chuẩn độ Karl Fischer: áp dụng cho những mẫu
lượng ẩm nhỏ và không trực tiếp tan trong dung môi Karl Fischer- phương pháp
External extraction: bao gồm tự động tính toán blank- ẩm trong dung môi hoà tan
bên ngoài và ẩm trong mẫu và hướng dẫn chi tiết từng bước thao tác phân tích
trong ứng dụng này.
-
Tự động tính toán kết quả sau khi kết
thúc quá trình phân tích, Kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn
và tuân theo tiêu chuẩn GLP
-
Có chức năng tính toán lại khi người sử
dụng ban đầu nhập sai giá trị ( ví dụ khối lượng cân), nhưng khi in kết quả
tính toán lại máy sẽ dánh dấu dấu * để nhắc nhở đây là kết quả tính toán lại(
recaculation)
-
Chức năng hổ trợ người sử dụng trong quá
trình thao tác chạy mẫu ( Online help)
-
Dữ liệu hiển thị online: thời gian phân
tích mẫu, lượng nước, thế, lượng ẩm xâm nhập hệ thống
-
Có thể online hiển thị các dàng đồ thị
sau: E-V, C-t, Drift-t, lượng nước-t
-
Có thể thực hiện thống kê tới 120 mẫu
phân tích
-
Có thể chuyển sao lưu dữ liệu sang USB
và ngược lai.
-
Có kết nối với máy in qua cổng USB
-
Kết nối với máy tính qua phần mềm LabX.
|
Đầu
cắm điện cực
|
Lỗ
cắm
|
LEMO
triaxial, 9 mm
|
|
Cường
độ dòng điện
|
0
đênsv 24 µA AC
|
|
|
Bước
nhảy
|
0.1
µA
|
|
|
G.hạn
s.số
|
1
µA
|
|
|
Khoảng
thế
|
±
2000 mV
|
|
|
Độ
p.giải
|
0.1
mV
|
|
|
G.hạn
s.số
|
2
mV
|
|
|
Burette
drive
|
Drive
|
Stepping
motor
|
|
Độ
phân giải
|
1/20000
thể tích burette
|
|
|
G.Hạn
s.số
|
Tại
10% 15 µm
|
|
|
Tại 30% 15 µm
|
||
|
Tại
50% 25 µm
|
||
|
Tại 100% 50 µm
|
||
|
Thời
gian làm đầy burette
|
Thấp
nhất 20 giây tại tốc độ 100%
|
|
|
Thời
gian xã
|
Thấp
nhât 20s
|
|
|
Tự
động nhận diện
|
Có
(RFID)
|
|
|
Thread
length
|
50
mm
|
|
|
Thread
pitch
|
1
mm
|
|
|
Resolver
(magnetic)
|
32
pulse/360°
|
|
|
Pulse
/ full stroke
|
1600
|
|
|
Monitoring
resolution
|
1/1600
= 0.06%
|
|
|
Burrete
|
Các
dạng thể tích
|
1,
5, 10 và 20 ml
|
|
Giới
hạn sai số của Burette
|
Theo
tiêu chuẩn ISO 8655-3
|
|
|
Vật
liệu tiếp xúc với chất chuẩn độ
|
Fluoroplastic,
borsilicate glass,
ceramic
|
|
|
Khuấy
từ nội
|
Drive
|
Stepping
motor
|
|
Tốc
độ tối đa
|
1050
rpm
|
|
|
Màng
hình cảm ứng
|
Kĩ
thuật
|
Color
TFT
|
|
Kích
cỡ
|
5.7"
|
|
|
Độ
phân giải
|
320
x 240 pixels
|
|
|
Backlighting
|
LED
|
|
|
Độ
sáng
|
Per
software 50–100%
|
Một số thông số kỹ thuật
khác:
-
Khoảng đo thế: -2000…+2000mv; bước nhảy thế: 0.1mv
-
Khoảng đo dòng: 0…24 μA; bước nhảy dòng
0.1 μA
-
Online xác định lượng ẩm xâm nhập hệ thống,
độ kín hệ thống < 5 μg/min (phụ thuộc vào môi trường)
-
Khoảng đo lượng nước: 100ppm…100%, độ lặp
lại 0.3% ở lượng nước>10mg
-
Bước nhảy burettes: 20,000 bước
Cung cấp bao gồm:
Máy
chính kèm tài liệu hướng dẫn sử dụng
Thuyền
cân mẫu (5 cái)
Máy
in dùng để report kết quả
Kim
tiêm mẫu (80x1.2 mm) (12 cái)
Ống
tiêm mẫu (100 cái)
Ghi chú:
Hồ sơ thiết bị:
-
Hàng hóa cung cấp có đầy đủ chứng nhận
xuất xứ, chứng nhận chất lượng của nhà cung cấp Mettller Toledo,
-
Trường
hợp muốn lấy CO của bộ thương mại Thuỵ Sĩ sẽ thêm phí là 2.130.000 VNĐ (=100
USD)
Hóa
chất cho máy Karl Fischer-cần sử dụng khi lắp đặt và hướng dẫn sử dụng:
Methanol
GR for analysis ACS, ISO, Reag. Ph Eur
Code:
1.06009.2500
Hãng:
Merck
CombiTitrant
5 one-component
reagent
for volumetric Karl Fischer
titration
1 ml «» ca. 5 mg H2O apura®
Code:
1.88005.1000
Hãng:
Merck
Water
standard 1% Standard for
volumetric
Karl Fischer Titration 1
g
«» 10 mg H2O apura®
Code:
1.88052.0010
Hãng:
Merck
Sodium
tartrate dihydrate Water
standard
for volumetric Karl
Fischer
Titration (volumetric
standard)
apura®
Code:
1.06664.0100
Hãng:
Merck
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét