Consort - Máy đo nước đa chỉ tiêu
Model:
C6010 •C6030
Hãng:
CONSORT – Bỉ
Xuất
xứ: Bỉ
Tham
khảo tại: http://www.consort.be/
- Tổng quan:
pH:
-
Hiệu chuẩn đa điểm
(1...5) cho dải tuyến tính rộng
-
Lựa chọn độ phân
giải từ 0.001 pH đến 0.1 pH
-
Tự động hiệu chuẩn
với 11 chương trình cài đặt trước và 05 đệm pH cho người dùng chỉ định.
-
Chấp nhận điện cực
p H với một điểm Zero (Eo) giữa ±999 mV.
mV:
-
Tính năng hiệu
chuẩn mV cho độ chính xác đo ORP
-
Lựa chọn độ phân
giải từ 0.1 mV đến 1 mV.
Ion (chỉ cho model: C6030):
-
Đo nồng độ trực
tiếp
-
Hiệu chuẩn đa điểm
(2...5) và thêm hiệu chuẩn blank cho đo nồng độ thấp
-
Lưu đường cong
hiệu chuẩn tới 9 điện cực khác nhau.
Độ dẫn:
-
Hiệu chuẩn đa điểm
(1...3) cho dải tuyến tính rộng
-
Một điện cực với hằng số pin (cell constant)
điển hình với 1 cm-1 cho phép đo từ 0.01 µS/cm đến 200 mS/cm trong
05 dải đo khác nhau.
-
Một điện cực với
hằng số pin (cell constant) điển hình với 0.1 cm-1 cho phép đo từ
0.001 µS/cm đến 20 mS/cm trong 05 dải đo khác nhau.
-
Một điện cực với
hằng số pin (cell constant) điển hình với 10 cm-1 cho phép đo từ 0.1
µS/cm đến 2000 mS/cm trong 05 dải đo khác nhau.
-
Tự động chọn
đúng dải đo và tần số
-
Lựa chọn nhiệt độ
tham chiếu: 200 hoặc 250C.
-
Tự động hiệu chuẩn
với một vài của 3 chương trình hóa sẵn và 3 dụng dịch chuẩn của người dùng điển
hình.
-
Cho phép khóa dải
đo độ dẫn ban đầu để tránh đường cong chuẩn độ phi tuyến tính.
-
Cho phép đo độ dẫn
nồng độ thấp với việc loại bọ những thành phần
điện dung của điện cực và cáp của nó (tránh sử dụng dây cáp dài).
Oxy hòa tan:
-
Vận hành với điện
cực điện hóa oxy hòa tan không yêu cầu thời gian phân cực và không cần hiệu chuẩn
Zero.
-
Lựa chọn độ phân
giải từ 0.01 mg/l (0.1%) đến 0.1 mg/l (1%).
-
Tự động bù trừ
áp suất khí quyển trong khoảng 600-1300 hPa.
Nhiệt độ:
-
Đọc giá trị nhiệt
độ với độ phân giải 0.1°C
-
Bù trừ nhiệt độ
tự động hoặc bằng tay
-
Hiệu chuẩn đầu đo
nhiệt cho đo hiệu quả
Cổng vào:
-
2 cổng vào cho pH,
mV, Ion, Oxy hòa tan hoặc độ dẫn + nhiệt độ tương ứng và cổng vào tham chiếu.
Cổng ra:
-
Một cổng vào
thông thường cho tất cả các dải + cổng tham chiếu tương ứng
-
Một cho đầu dò
nhiệt độ tự động Pt1000
Cổng ra:
-
Cỗng giao tiếp
USB kẽm cách điện cho kết nối với PC
Hiển thị:
-
Màn hình LCD về
nền sáng cho phép qua sát tất cả các kênh độc đập hoặc đồng thời.
-
Hiển thị ổn định
nhắc nhở người dùng đọc giá trị.
-
Chức năng “GIỮ”
cho thuận tiện đọc hoặc lưu giữ kết quả.
-
Màn hình LCD
tương tác cho phép lựa chọn hướng dẫn từng bước với ngôn ngữ lựa chọn (Anh, Hà
Lan, Pháp Đức).
-
Hiển thị ngày
tháng thời gian thực.
-
Hiển thị báo cáo
GLP trên màn hình LCD.
Lưu trữ dữ liệu:
-
Lưu trữ 12000 dữ
liệu có thể được lưu bằng tay hoặc sau khoảng thời gian được lập trình.
-
Cho phép trộn dữ
liệu trong tất cả các dải đo trong cùng một bảng.
Lớp vỏ máy:
-
Kết cấu mạnh mẽ
chống bụi và chống thấm nước
Tính năng khác:
-
Bảo hành 3 năm
-
Lời nhắc hiệu
chuẩn: 0...999 h.
-
Chương trình hóa
ghi nhận kết quả đầu ra.
-
Chương trình hóa
nhận biết số với sử dụng PC.
-
Chương trình bảo
vệ bởi mật khẩu tránh những sữ điều chỉnh không cho phép các thông số của máy.
-
Hai cổng giao tiếp
với máy tính sử dụng USB, Ethernet hoặc RS232.
-
Nguồn và pin sạc
vận hành với chương trình hoàn toàn tự động tắt.
-
Hiển thị % tình
trạng còn lại của Pin.
-
Lựa chọn thêm với
bộ sạc 12V trên ô tô.
GLP:
-
Tất cả các quy
trình tuân theo GLP được cài đặt trên board.
Các chương trình hóa chuẩn:
-
Đệm pH: 1.68,
2.00, 4.00, 4.01, 6.87, 7.00, 9.18, 9.21, 10.01, 12.00, 12.45 (tại 25°C).
-
Độ dẫn: 1413
µS/cm, 12.88 mS/cm, 111.8 mS/cm (tại 25°C).
2.
Thông số kỹ thuật:
pH:
-
Dải đo: -2...+16
pH
-
Độ phân giải: 0.001
pH
-
Độ chính xác: 0.1%
± 1 chữ số.
-
Đệm: 11 chương
trình hóa sẵn, 5 người dùng chỉ định.
-
Dải nhiệt độ bù
trừ: -5...+105°C
-
ISO – pH: 6...8 pH
-
Độ dốc: 80...120%
-
Điểm Zero (Eo): ±999
mV
mV:
-
Dải đo: ±2000 mV
-
Độ phân giải:
0.1 mV
-
Độ chính xác:
0.1% ± 1 chữ số
-
Hiệu chuẩn: 01
điểm
ION
(chỉ dành cho model: C6030):
-
Dải đo: 0.01
ng/l...100 g/l
-
Độ phân giải: 3
chữ số
-
Độ chính xác:
0.5% ± 1 chữ số
-
Hiệu chuẩn:
2...5 điểm + 9 mẫu trắng độc lập
Độ dẫn:
-
Dải đo: 0...2000
mS/cm
-
Độ phân giải:
0.001 µS/cm
-
Độ chính xác:
0.5% f.s. trên toàn dải
-
Hiệu chuẩn:
1...3 điểm
-
3 chương chình
chuẩn cài đặt sẵn; 3 người dùng chỉ định;
-
Hằng số pin
(Cell constant) (cc): 0.07...13 cm-1
-
Nhiệt độ tham khảo:
20° hoặc 25°C.
-
Chức năng hệ số
nhiệt độ nước tự nhiên (EN27888)
-
Chức năng khóa dải
đo
-
Chức năng bù trừ
điện dung.
Trở kháng:
-
Dải đo: 0...200
MΩ.cm
-
Độ phân giải: 1
Ω.cm
Độ mặn:
-
Đải đo: 0.0...70.0
-
Nhiệt độ tham
chiếu: 15°C
TDS:
-
Dải đo: 0...100
g/l
-
Độ phân giải: 0.01
mg/l
Oxy hòa tan:
-
Dải đo: 0...60
mg/l (0...600%)
-
Độ phân giải:
0.01 mg/l (0.1%)
-
Độ chính xác: 1%
± 1 chữ số
-
Hiệu chuẩn: 1 điểm
-
Bù trừ nhiệt độ:
0...50°C
-
Bù trừ độ mặn:
0...40
-
Bù trừ áp suất
khí quyển: 600...1300 hPa
Nhiệt độ:
-
Dải đo: 5...+105°C
-
Độ phân giải: 0.1°C
-
Độ chính xác: 0.1°C
-
Hiệu chuẩn: 01
điểm
Áp suất khí quyển:
-
Dải đo: 600...1300
hPa
-
Hiệu chuẩn: 1 điểm
Cổng vào:
-
Đo: 2 BNC, 1012Ω
-
Nhiệt độ: 2x2
banana, for Pt1000
Hiệu chuẩn:
-
Reminder:
0...999 h
-
GLP
Hiển thị:
-
Màn hình LCD:
240x64 pixels
-
Màn hình nền
sáng
-
Chức năng “GIỮ”
-
Lựa chọn độ phân
giải
-
Thời gian thực
Cổng giao tiếp:
-
Giao diện với
máy tính: USB hoặc Ethernet
-
RS232, tốc độ
truyền: 1200...115200 b/s
-
Máy in
Đăng nhập dữ liệu:
-
Dữ liệu cài đặt:
12000 + °C/ngày/giờ
-
Chế độ: tất cả
(9)
-
Bằng tay hoặc mặc
định theo thời gian
-
Khoảng thời
gian: : 1...9999 s
Chức năng bảo vệ:
-
Nhận biết số
-
Bảo vệ bằng mật
khẩu
Điều kiện môi trường:
-
Nhiệt độ: :
0...40°C
-
Độ ẩm: 0...95%,
không ngưng tụ
Nguồn cấp:
-
Chính: 100...240
VAC, 50/60 Hz
-
Điện thế thấp: 9...15
VDC
-
Pin: 4x1.2 V,
AA, NiMH
Kích
thước (WxDxH): 12x25x5 cm
Khối
lượng: máy đo: 600g
- Thông tin đặt hàng:
|
Item
|
Code
|
Description
|
|
01
|
C6010
|
Máy đo pH/độ dẫn điện/ DO + cáp USB
|
|
02
|
C6030
|
Máy đo pH/Ion/độ dẫn điện +cáp USB
|
|
03
|
C60x0P
|
Bộ KIT đo pH: máy đo + điện cực pH/ATC SP10T +
2x50 ml đệm (pH 4 và 7) + 50 ml điện giải (3M KCl) + bao đựng
|
|
04
|
C60x0K
|
Bộ KIT đo độ dẫn: máy đo + điện cực độ dẫn điện/ATC
SK10T + 50 ml dung dịch chuẩn độ dẫn điện (0.01 M KCl) + bao đựng
|
|
05
|
C60x0Z
|
Bộ KIT đo Oxygen: máy đo + điện cực đo Oxy hòa
tan SZ10T + bao đựng
|
|
06
|
C60x0T
|
Bộ KIT đầy đủ bao gồm: máy đo + điện cực pH/ATC
SP10T + điện cực độ dẫn điện /ATC SK10T + điện cực đo Oxy hòa tan SZ10T +
2x50 ml đệm (pH 4 and 7) + 50 ml điện giải (3M KCl) + 50 ml chuẩn độ dẫn
(0.01 M KCl) + bao đựng
|
|
07
|
C60x0X
|
Bộ KIT đo không có điện cực: máy đo + 2x50 ml đệm
(pH 4 và 7) + 50 ml điện giải (3M KCl) + 50 ml chuẩn độ dẫn (0.01 M KCl) + bao
đựng
|
|
08
|
SH300
|
Giá đỡ điện cực (lựa chọn thêm)
|
|
09
|
A4049
|
Adaptor cho kết nối xe Ô tô, 12 V (lựa chọn thêm)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét