Model: VR 3000
Hãng sản
xuất: Myr – Tây Ban Nha
Xuất xứ: Tây Ban Nha
1. Tính năng kỹ thuật:
- VR 3000 MYR
Viscometers, models V0, V1 and V2 đo độ nhớt dạng xoay rotaty tuẩn theo tiêu
chuẩn ISO 2555 và ASTM
- Tương thích
hòan toàn với phép đo Brookfield, cho phép thực hiện các phép so sánh đánh giá
tiêu chuẩn để đánh giá phòng thí nghiệm quản lý chất lượng
- Tất cả các
model sẵn sang cho 03 phiên bản:
Version
“L”: cho độ nhớt thấp – trung bình
Version
“R”: cho độ nhớt trung bình – cao
Version
“H”: cho độ nhớt cao – rất cao
- Model cơ bản,
V0, tích hợp màn hình hiển thị các thông số khác nhau, tín hiệu cảnh báo an
toàn và bảo hành 02 năm
- Model V1,
giao diện kết nối RS232, phần mềm ViscosoftBasic cho thu thập dữ liệu, đầu dò
đo nhiệt PT 100
-
Model V2 có 2 tốc độ, phạm vi đo nhớt rộng hơn, giao
diện RS232 2 chiều và optional, phần mềm ViscosoftPlus điều khiển nhớt kế tự động,
nghiên cứu tính lưu biến rheological
-
Màn hình hiển thị: tốc độ lựa chọn (rpm); spindle được
lựa chọn; độ nhớt động học (mPas hoặc cP (phiên bản H, dPas hoặc P)); thang đo
%; nhiệt độ mẫu (0C hoặc 0F); độ nhớt giới hạn (mPas hoặc
cP (phiên bản H, dPas hoặc P)); shear rate (1/s – cho phiên bản V2); shear
stress (N/m2 hoặc dyne/cm2 – cho phiên bản V2)
-
Tốc độ:
|
Model
|
Tốc độ (rpm)
|
|
V0
|
0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3,
4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100
|
|
V1
|
0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3,
4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100, 200
|
|
V2
|
0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5,
2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100, 200
|
-
- Spindle:
|
Version L (độ nhớt thấp)
|
4 spindle
L1-L2-L3-L4
|
|
Version
R (độ nhớt trung bình)
|
6 spindle R1-R2-R3-R4-R5-R6-R7
|
|
Version
H (độ nhớt cao)
|
6 spindle R1-R2-R3-R4-R5-R6-R7
|
- Dải nhớt:
|
V0L: 6
|
2.000.000 mPas/cP
|
72 ranges (18 tốc độ với 4 spindles)
|
|
V0R: 4
|
13.000.000 mPas/cP
|
108 ranges (18 tốc độ với6
spindles)
|
|
V0H: 3,2
|
1.066.660 dPas/P
|
108 ranges (18 tốc độ với6
spindles)
|
|
V1L: 3
|
2.000.000 mPas/cP
|
76 ranges (19 tốc độ với
4 spindles)
|
|
V1R: 20
|
13.000.000 mPas/cP
|
114 ranges (19 tốc độ với
6 spindles)
|
|
V1H: 1,6
|
1.066.660 dPas/P
|
114 ranges (19 tốc độ với6
spindles)
|
|
V2L: 3
|
6.000.000 mPas/cP
|
84 ranges (21 tốc độ với 4
spindles)
|
|
V2R: 20
|
40.000.000 mPas/cP
|
126 ranges (21 tốc độ với6
spindles)
|
|
V2H: 1,6
|
3.200.000 dPas/P
|
126 ranges (21 tốc độ với 6
spindles)
|
§ Độ chính
xác: ± 1% toàn thang đo
§ Độ lặp lại:
± 0,2%
- Nhiệt độ:
§ Dải
nhiệt độ đo: -15ºC a + 180ºC (+ 5ºF a +356ºF)
§ Độ
phân giải: 0,1ºC (0,1722ºF)
§ Độ
chính xác: ± 0,1ºC
2.
Cung cấp chuẩn bao gồm:
-
Bộ spindles:
-
6 spindles chuẩn R2 – R7 (versions
R và H)
-
4 spindles chuẩn L1 – L4 (version
L)
-
Bộ
bảo vệ spindles (spindles guard)
-
Sensor
đo nhiệt PT 100 (model V1 và V2)
-
Giấy
chứng nhận hiệu chuẩn
-
User manual
-
Valy đựng máy
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng
Việt
-
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét